Có 2 kết quả:

佔便宜 zhàn pián yi ㄓㄢˋ ㄆㄧㄢˊ 占便宜 zhàn pián yi ㄓㄢˋ ㄆㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) advantageous
(2) favorable
(3) to benefit at others' expense
(4) to take unfair advantage

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) advantageous
(2) favorable
(3) to benefit at others' expense
(4) to take unfair advantage

Bình luận 0